Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và HĐND được ban hành năm 2015 và đã được sửa đổi, bổ sung năm 2023. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy vẫn còn nhiều bất cập trong nội hàm khái niệm, phân định thẩm quyền, quy trình vận hành và tính khả thi của các quy định hiện hành. Dự thảo Luật sửa đổi trình Quốc hội thời gian gần đây là bước tiến đáng ghi nhận, song cũng cần tiếp tục hoàn thiện trên nhiều phương diện.
Bài viết này tổng hợp và hệ thống hóa các góp ý đối với dự thảo, dựa trên Hội thảo chuyên đề do Ủy ban Giám sát và Dân nguyện tổ chức ngày 16/7/2025, đồng thời phân tích cơ sở pháp lý và thực tiễn để đề xuất những kiến nghị lập pháp.

Đoàn giám sát của Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội làm việc tại Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long về việc thực hiện các nhiệm vụ, giải pháp về y tế cơ sở, y tế dự phòng vào ngày 27/3/2025 (Ảnh: Hồng Nhung)
Làm rõ khái niệm “giám sát” và phân biệt với các chức năng kiểm tra, thanh tra (Điều 2)
Dự thảo Luật sửa đổi đã có bước tiến quan trọng khi xác định hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân là một “phương thức kiểm soát quyền lực nhà nước”. Đây là cách tiếp cận phù hợp với yêu cầu hoàn thiện thể chế kiểm soát quyền lực trong mô hình Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, và tương thích với thông lệ quốc tế về vai trò của cơ quan lập pháp trong kiểm soát các thiết chế hành pháp, tư pháp.
Tuy nhiên, nội hàm khái niệm “giám sát” cần được làm rõ hơn để tránh sự chồng lấn với các hoạt động như thanh tra, kiểm tra – vốn là chức năng của cơ quan hành chính hoặc các cơ quan độc lập. Theo đó, thanh tra chủ yếu nhằm xác minh và xử lý hành vi vi phạm pháp luật trên cơ sở pháp lý cụ thể, còn giám sát là hoạt động mang tính đánh giá tổng thể của cơ quan dân cử, dựa trên chính trị - pháp lý, nhằm phát hiện bất cập chính sách, kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu lực quản lý.
Để tăng tính minh bạch và khả năng vận dụng, kiến nghị Dự thảo bổ sung cấu trúc đầy đủ cho khái niệm “giám sát”, bao gồm: (i) Tính chất: là một phương thức kiểm soát quyền lực nhà nước bởi cơ quan đại diện nhân dân; (ii) Phạm vi và đối tượng: bao gồm cơ quan, tổ chức, cá nhân thuộc quyền giám sát của Quốc hội, HĐND; (iii) Mục tiêu: đảm bảo tuân thủ Hiến pháp, pháp luật, nâng cao trách nhiệm giải trình, và thúc đẩy cải cách thể chế; (iv) Hệ quả pháp lý: yêu cầu xử lý, kiến nghị sửa đổi chính sách, hoặc tổ chức giải trình công khai. Việc định nghĩa rõ như trên sẽ tránh tình trạng “hình thức hóa” hoạt động giám sát và tạo thuận lợi cho các cơ quan thực hiện trong quá trình áp dụng pháp luật.

Đoàn giám sát của Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Trà Vinh (nay là Vĩnh Long) làm việc với Ủy ban nhân dân tỉnh và Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Trà Vinh về thực hiện dân chủ ở cơ sở năm 2023 (Ảnh: Báo Trà Vinh)
Về các nguyên tắc chỉ đạo hoạt động giám sát (Điều 3)
Nguyên tắc tổ chức và thực hiện hoạt động giám sát là một trong những nền tảng pháp lý quyết định chất lượng và hiệu quả giám sát trong thực tiễn. Dự thảo đã có cải tiến khi bổ sung nguyên tắc “giám sát có trọng tâm, trọng điểm, bám sát thực tiễn, đảm bảo hiệu lực, hiệu quả”, thể hiện sự chuyển dịch tư duy từ mô hình “giám sát bao trùm, dàn trải” sang “giám sát có lựa chọn, đến cùng”.
Tuy nhiên, để nguyên tắc này thực sự phát huy hiệu lực, cần quy định rõ trách nhiệm của các chủ thể giám sát trong việc xây dựng bộ tiêu chí lựa chọn nội dung giám sát, đồng thời yêu cầu công khai chương trình và kết quả thực hiện tiêu chí đó nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng giải trình với cử tri.
Bên cạnh đó, cần nghiên cứu bổ sung nguyên tắc chuyển đổi số trong hoạt động giám sát. Việc này không chỉ đáp ứng xu thế chính phủ số, Quốc hội số, mà còn là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan dân cử trong thời đại dữ liệu lớn. Dự thảo cần cụ thể hóa lộ trình thực hiện chuyển đổi số, như: Số hóa quy trình giám sát và lưu trữ hồ sơ; Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích thông tin giám sát; Xây dựng cơ sở dữ liệu giám sát dùng chung giữa các cấp; Đảm bảo an toàn thông tin và hạ tầng kỹ thuật phục vụ giám sát.
Phân định rõ thẩm quyền giám sát giữa các cấp (Điều 5)
Dự thảo đã có những bước cải thiện trong việc phân định thẩm quyền giữa HĐND cấp tỉnh và HĐND cấp xã, phù hợp với nguyên tắc “cấp nào giám sát cấp đó” theo tinh thần Nghị quyết số 27-NQ/TW. Tuy nhiên, một số quy định còn chưa cụ thể, đặc biệt là thuật ngữ “khi xét thấy cần thiết” trong việc HĐND cấp tỉnh giám sát hoạt động thuộc cấp xã.
Kiến nghị bổ sung các tiêu chí định lượng hoặc định tính làm cơ sở cho quyết định giám sát cấp dưới, ví dụ: khi có phản ánh vi phạm pháp luật nghiêm trọng, khi nội dung giám sát có ảnh hưởng đến chính sách cấp tỉnh, hoặc khi có yêu cầu đặc biệt từ cử tri.
Bên cạnh đó, cần xem xét thu hẹp hoặc bãi bỏ thẩm quyền tổ chức giám sát độc lập của Tổ đại biểu HĐND, bởi đây là đơn vị không có bộ máy chuyên trách, nguồn lực tài chính và nhân sự, dẫn đến giám sát hình thức, kém hiệu quả. Dự thảo chỉ nên quy định quyền tham gia phối hợp của Tổ đại biểu khi được phân công bởi HĐND hoặc Thường trực HĐND.
Liên quan đến giám sát cơ quan tư pháp như Tòa án nhân dân, Viện Kiểm sát nhân dân, cần hạn chế nguy cơ can thiệp vào hoạt động xét xử, kiểm sát độc lập. Giám sát tư pháp nên giới hạn ở mức độ xem xét báo cáo công tác, yêu cầu giải trình trước cử tri, thay vì đi sâu vào nội dung chuyên môn nghiệp vụ.

Thường trực HĐND tỉnh Vĩnh Long triển khai Kế hoạch thực hiện Nghị quyết về Chương trình hoạt động giám sát năm 2025 của HĐND tỉnh (Ảnh: Hữu Tài)
Công khai, minh bạch và nâng cao hiệu lực pháp lý (Điều 10, 12, 13)
Việc bổ sung Điều 10 quy định riêng về công khai, minh bạch là phù hợp với yêu cầu đổi mới quản trị nhà nước hiện đại. Tuy nhiên, để nội dung này khả thi, cần quy định cụ thể: (i) Trách nhiệm lựa chọn nội dung công khai: xác định rõ nội dung nào công bố rộng rãi, nội dung nào cần giới hạn (ví dụ: liên quan đến bí mật nhà nước). (ii) Hình thức công khai: qua truyền hình trực tiếp, cổng thông tin điện tử, hoặc tiếp xúc cử tri. (iii) Thời hạn công khai: đề xuất trong vòng 15 ngày kể từ khi ban hành kết luận giám sát. (iv) Cơ chế phản hồi của công dân: người dân, báo chí có quyền góp ý hoặc kiến nghị phản biện đối với nội dung giám sát đã công khai.Về hiệu lực giám sát, dự thảo mới dừng ở nguyên tắc mà chưa có cơ chế chế tài ràng buộc. Kiến nghị bổ sung quy định: (i) Trách nhiệm giải trình của cơ quan bị giám sát nếu không thực hiện; (ii) Thẩm quyền HĐND yêu cầu xử lý trách nhiệm người đứng đầu; (iii) Thời hạn phản hồi kiến nghị giám sát (đề xuất: tối đa 30–60 ngày); (iv) Cơ chế tái giám sát nếu phát hiện không thực hiện nghiêm túc.
Hoạt động giám sát chuyên đề và tiếp nhận, xử lý khiếu nại, tố cáo (Điều 70, 80, 91)Chuyển đổi mô hình giám sát chuyên đề từ HĐND sang Thường trực hoặc Ban chuyên trách tổ chức, sau đó trình HĐND xem xét là hợp lý, đúng với nguyên tắc “ủy quyền - phản biện - phê chuẩn.” Tuy nhiên, để tránh thiên lệch và bảo đảm khách quan, cần bổ sung cơ chế phản biện độc lập trước khi HĐND biểu quyết nghị quyết giám sát. Một Ban hoặc nhóm đại biểu không trực tiếp tham gia giám sát nên được giao nhiệm vụ thẩm tra báo cáo.
Hoạt động giám sát giải quyết đơn thư, khiếu nại, tố cáo, phản ánh của công dân nên được xem là hình thức giám sát đặc thù, tách biệt hoàn toàn với hoạt động tiếp nhận, xử lý đơn. Dự thảo nên quy định rõ: (i) Trách nhiệm trả lời bằng văn bản trong thời hạn (ví dụ: 30 ngày); (ii) Nghĩa vụ công khai kết quả giải quyết, trừ trường hợp pháp luật quy định bí mật; (iii) Cơ chế đôn đốc, theo dõi và tổng hợp định kỳ của Thường trực HĐND.
Một số vấn đề bổ sung: liên thông - chuyển đổi số - hỗ trợ đại biểu
Bên cạnh các vấn đề nêu trên, cần đặc biệt lưu ý những nội dung thiết yếu sau đây để nâng cao chất lượng hoạt động giám sát:
Thứ nhất, thiết lập hệ thống cơ sở dữ liệu giám sát điện tử: Xây dựng nền tảng tích hợp dữ liệu giữa Quốc hội - HĐND - cơ quan thanh tra - kiểm toán. Đây là điều kiện để thực hiện giám sát số hóa, tránh trùng lặp và tăng tính minh bạch.
Thứ hai, bảo vệ người cung cấp thông tin, người tố cáo: Dự thảo cần quy định rõ nguyên tắc bảo mật danh tính, an toàn pháp lý, và nghĩa vụ phối hợp với cơ quan chức năng trong trường hợp có yêu cầu bảo vệ khẩn cấp.
Thứ ba, đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng giám sát: Đề xuất Thường trực HĐND phối hợp tổ chức tập huấn hằng năm cho đại biểu HĐND, đặc biệt với đại biểu kiêm nhiệm hoặc đại biểu lần đầu.
Thứ tư, cơ chế giải trình công khai định kỳ: Mỗi năm, HĐND nên tổ chức phiên giải trình công khai toàn diện để rà soát kết quả thực hiện toàn bộ các nghị quyết, kiến nghị giám sát - tạo ra chu kỳ trách nhiệm giải trình rõ ràng.
Thứ năm, cơ chế tham vấn chuyên gia: Cần quy định cụ thể về thủ tục, tiêu chuẩn lựa chọn chuyên gia, chế độ tài chính và trách nhiệm bảo mật thông tin khi mời tham gia đoàn giám sát.
Luật Hoạt động Giám sát của Quốc hội và HĐND là một đạo luật có vị trí đặc biệt trong hệ thống pháp luật Việt Nam, bởi đây là công cụ thể chế hóa quyền giám sát của nhân dân thông qua các cơ quan đại diện. Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình quản trị, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và thúc đẩy công cuộc cải cách thể chế, việc sửa đổi Luật là yêu cầu tất yếu nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả kiểm soát quyền lực nhà nước.
Dự thảo Luật sửa đổi lần này đã thể hiện nhiều điểm tiến bộ như: làm rõ tính chất kiểm soát quyền lực của giám sát, tách biệt nguyên tắc thực thi, bổ sung quyền kiến nghị bỏ phiếu tín nhiệm, quan tâm đến công khai minh bạch, chuyển đổi số và hoạt động giám sát giải quyết đơn thư, phản ánh của công dân. Tuy nhiên, vẫn còn những điểm cần tiếp tục chỉnh sửa để tăng cường khả năng thực thi và đảm bảo tính thống nhất, liên thông trong hệ thống pháp luật hiện hành.
Việc sửa đổi Luật Hoạt động Giám sát của Quốc hội và HĐND không chỉ là bước hoàn thiện về mặt kỹ thuật lập pháp, mà còn là điều kiện tiên quyết để củng cố lòng tin của nhân dân vào bộ máy quyền lực nhà nước. Một đạo luật tốt về giám sát không chỉ quy định đầy đủ quyền năng giám sát, mà quan trọng hơn, còn xác lập cơ chế thực thi hiệu quả, phản hồi minh bạch, và đảm bảo tính giải trình rõ ràng – những yếu tố cốt lõi của một nền quản trị hiện đại, dân chủ và pháp quyền.
@ Phước Tiến